| [phát biểu] |
| | to express; to formulate; to state |
| | ý tưởng nà y khó phát biểu bằng tiếng Nga |
| It's difficult to express this idea in Russian |
| | to express oneself; to speak; to take the floor |
| | Xin phát biểu |
| To request leave to speak |
| | Cứ để ông ấy phát biểu! |
| Let him express himself!; Let him have his say! |
| | Phát biểu tại cuá»™c há»™i thảo, ông X cho rằng công nghiệp phần má»m Việt Nam có nhiá»u triển vá»ng tốt đẹp |
| Addressing the seminar/Speaking at the seminar, Mr X said there were good prospects for the Vietnamese software industry |